niêm dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêm dịch+
- (sinh vật) Mucus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêm dịch"
- Những từ có chứa "niêm dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wafer cyclooxygenase-1 chylomicron ante-post mucopurulent mucopurulent seal columbus day licentious unseal more...
Lượt xem: 355